Động cơ liền hộp giảm tốc
| Công suất | 0.18kW đến 22kW |
|---|---|
| Tỷ số truyền | 1:5 đến 1:100 |
| Kiểu lắp đặt | mặt bích, chân đế, trục rỗng/trục đặc |
Công ty TNHH Cầu Trục và Kết Cấu Thép
Sản phẩm liên quan

| Công suất | 0.18kW đến 22kW |
|---|---|
| Tỷ số truyền | 1:5 đến 1:100 |
| Kiểu lắp đặt | mặt bích, chân đế, trục rỗng/trục đặc |

| Tải trọng | Lên đến 200 tấn |
|---|---|
| Chiều cao nâng | Theo yêu cầu |
| Cấp tốc độ | Theo yêu cầu |
| Nguồn điện hoạt động | 380V |

| Loại | YWZ, YWZ4, YWZ8 |
|---|---|
| Đường kính tang trống | 100mm – 800mm |
| Độ dày | 6 – 15 mm |
| Chiều dài | 70 - 510mm |

| Loại | I50-I100 |
|---|---|
| Xuất xứ | Trung Quốc |

| Kiểu điều khiển | Tay trang điều khiển |
|---|---|
| Kích thước | Tùy chỉnh theo yêu cầu |
| Màu sắc | Tuỳ chỉnh theo yêu cầu |
| Trang bị | Tùy chỉnh theo yêu cầu |
| Kiểu kính | Cong hoặc thẳng |

| Model | PA |
|---|---|
| Tải trọng | 200-1200kg |
| Chiều dài cáp | 12m-30m |
| Nguồn điện làm việc | 220V-1 pha |

| Nút điều khiển | Lên, Xuống, Khởi động |
|---|---|
| Cấp tốc độ | 1 cấp tốc độ |
| Điện áp | 72V/220V/380V |

| Nút điều khiển | 6 nút điều khiển, 1 nút ON, 1 Nút OFF |
|---|---|
| Cấp tốc độ | 1 cấp tốc độ |
| Số tay bấm | 1 tay bấm, 2 tay bấm, 3 tay bấm,... |
| Xuất xứ | Đài Loan, Trung Quốc |







Công ty TNHH cầu trục và kết cấu thép An Thịnh