Mái tôn là hạng mục quan trọng quyết định độ bền, khả năng cách nhiệt và tính thẩm mỹ của nhà thép tiền chế. Việc lựa chọn đúng loại mái theo mục đích sử dụng giúp công trình vận hành hiệu quả, tiết kiệm chi phí và đảm bảo an toàn lâu dài. Bài viết này An Thịnh sẽ giúp bạn chọn đúng giải pháp phù hợp.
1. Vai trò của mái tôn trong kết cấu nhà thép tiền chế
Mái tôn không chỉ là lớp bao che bảo vệ công trình khỏi tác động của thời tiết mà còn góp phần quan trọng trong việc duy trì độ bền và tuổi thọ của nhà thép tiền chế. Một hệ mái được lựa chọn đúng kỹ thuật sẽ giúp giảm tải trọng cho khung, tăng khả năng cách nhiệt, chống dột, đồng thời mang lại giá trị thẩm mỹ và hiệu quả năng lượng cao cho công trình.
1.1 Chức năng bảo vệ và cách nhiệt cho toàn bộ công trình
Mái tôn là lớp chắn đầu tiên giúp ngăn nước mưa, gió, bụi và tia UV xâm nhập vào bên trong. Với các loại tôn có lớp cách nhiệt như PU hoặc EPS, mái còn giúp giảm nhiệt độ, giữ môi trường làm việc mát mẻ, ổn định và tiết kiệm chi phí làm mát cho nhà xưởng, kho hàng.
1.2 Ảnh hưởng của loại tôn đến kết cấu khung và tải trọng mái
Tùy theo độ dày và trọng lượng, từng loại mái tôn sẽ ảnh hưởng khác nhau đến tải trọng khung thép. Mái nhẹ giúp giảm chi phí khung và móng, trong khi tôn nhiều lớp tăng khả năng cách âm, cách nhiệt nhưng cần gia cố hệ giằng vững chắc hơn. Vì vậy, kỹ sư cần tính toán chi tiết để chọn mái phù hợp với từng loại khung nhà.
1.3 Tầm quan trọng của vật liệu mái trong môi trường sử dụng khác nhau
Trong các môi trường đặc thù như ven biển, khu công nghiệp hóa chất hoặc khu chế biến thực phẩm, mái tôn phải có lớp mạ hợp kim nhôm kẽm chống ăn mòn, chịu nhiệt và kháng hóa chất tốt. Việc lựa chọn đúng vật liệu giúp hạn chế bảo trì, kéo dài tuổi thọ mái và giảm chi phí vận hành về lâu dài.

2. Các loại mái tôn phổ biến dùng cho nhà thép tiền chế
Trên thị trường hiện nay có nhiều loại mái tôn được sử dụng cho nhà thép tiền chế, mỗi loại có cấu tạo, đặc tính kỹ thuật và công năng riêng. Việc nắm rõ ưu nhược điểm của từng loại tôn giúp kỹ sư và chủ đầu tư dễ dàng lựa chọn giải pháp phù hợp với đặc điểm công trình, đảm bảo độ bền, khả năng chống nóng và hiệu quả kinh tế.
2.1 Tôn lạnh
Tôn lạnh được cấu tạo từ thép mạ hợp kim nhôm kẽm, có khả năng phản xạ nhiệt tốt và chống oxy hóa cao. Loại tôn này giúp giảm nhiệt độ mái lên đến 5-7°C, phù hợp cho nhà xưởng, kho hàng hoặc khu sản xuất cần tiết kiệm điện năng làm mát.
2.2 Tôn cách nhiệt PU
Tôn PU gồm 3 lớp: bề mặt tôn lạnh, lõi xốp PU cách nhiệt và lớp film bạc dưới đáy. Nhờ cấu trúc này, tôn có khả năng chống nóng, cách âm và giảm tiếng ồn hiệu quả. Đây là lựa chọn lý tưởng cho công trình thương mại, nhà kho hoặc khu dân cư gần khu công nghiệp.
2.3 Tôn 3 lớp EPS
Tôn EPS được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm bao bọc lõi xốp EPS nhẹ nhưng chịu nén tốt. Loại tôn này vừa giúp giảm tải trọng mái, vừa mang lại khả năng cách âm – cách nhiệt cao. Nó thường được sử dụng cho các nhà máy sản xuất, khu chế biến và công trình quy mô lớn.
2.4 Tôn seamlock
Tôn seamlock (tôn Kliplock) có thiết kế khóa âm đặc biệt, không cần dùng vít xuyên mái, giúp chống dột và chịu gió tốt. Với khả năng chống nước tuyệt đối, loại mái này được ưa chuộng trong các nhà thép tiền chế có độ dốc mái nhỏ, khu công nghiệp hoặc kho logistics.
2.5 Tôn lấy sáng Polycarbonate
Tôn Polycarbonate là vật liệu trong suốt có khả năng truyền sáng tự nhiên, giúp tiết kiệm điện năng chiếu sáng ban ngày. Loại mái này thường được kết hợp xen kẽ với mái tôn kim loại trong các nhà máy, nhà kho hoặc khu nông nghiệp hiện đại để tạo không gian thông thoáng, tiết kiệm năng lượng.

3. Tiêu chí lựa chọn mái tôn phù hợp với từng mục đích sử dụng
Lựa chọn mái tôn cho nhà thép tiền chế không chỉ dựa trên yếu tố giá thành mà còn phụ thuộc vào đặc thù sử dụng, điều kiện khí hậu và yêu cầu kỹ thuật của công trình. Việc xác định đúng tiêu chí giúp đảm bảo công trình vận hành hiệu quả, tiết kiệm chi phí bảo trì và đạt tuổi thọ tối đa.
3.1 Công trình nhà xưởng, kho hàng
Với nhà xưởng hoặc kho hàng có diện tích lớn, mái tôn cần đáp ứng khả năng chịu lực và cách nhiệt tốt. Tôn lạnh hoặc tôn PU là lựa chọn tối ưu vì vừa giảm hấp thu nhiệt, vừa hạn chế tiếng ồn do mưa gió, đồng thời giữ ổn định nhiệt độ trong không gian làm việc.
3.2 Nhà ở, showroom
Đối với nhà ở, khu trưng bày hoặc văn phòng, mái tôn cần có độ dày vừa phải, bề mặt sáng bóng và màu sắc hài hòa với thiết kế tổng thể. Nên chọn tôn PU hoặc tôn giả ngói để tăng tính thẩm mỹ, cách âm tốt và giảm tiếng ồn khi trời mưa, tạo không gian yên tĩnh, sang trọng.
3.3 Trang trại, khu chế biến
Các công trình như trang trại chăn nuôi, khu chế biến thực phẩm thường có độ ẩm cao, dễ phát sinh hơi nước hoặc khí ăn mòn. Loại mái phù hợp là tôn lạnh hoặc tôn mạ hợp kim nhôm kẽm AZ150 có khả năng chống oxy hóa, kết hợp tôn lấy sáng và hệ thống thông gió đỉnh mái để lưu thông không khí hiệu quả.
3.4 Công trình dân dụng vùng biển
Ở khu vực ven biển, hơi muối và độ ẩm cao có thể gây gỉ sét nhanh cho vật liệu kim loại. Mái tôn mạ nhôm kẽm hoặc tôn phủ PVDF có lớp bảo vệ chống ăn mòn vượt trội là lựa chọn tối ưu. Bề mặt tôn cần được phủ thêm sơn chống tia UV để tăng khả năng phản xạ nhiệt và kéo dài tuổi thọ mái.

4. Lưu ý kỹ thuật khi thi công và lắp đặt mái tôn
Bên cạnh việc chọn đúng loại mái tôn phù hợp với công năng sử dụng, quá trình thi công và lắp đặt cũng ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền, khả năng chống thấm và tính thẩm mỹ của nhà thép tiền chế. Thực hiện đúng kỹ thuật không chỉ giúp mái hoạt động hiệu quả mà còn giảm chi phí bảo trì trong suốt vòng đời công trình.
4.1 Độ dốc mái và hướng thoát nước đạt tiêu chuẩn kỹ thuật
Độ dốc mái tôn phải đạt từ 10-15% để đảm bảo nước thoát nhanh và không bị đọng lại trên bề mặt. Với mái có độ dốc thấp, nên sử dụng tôn seamlock hoặc Kliplock để hạn chế dột. Ngoài ra, cần bố trí máng xối, ống thoát nước mưa đúng hướng để tránh ngấm vào kết cấu thép.
4.2 Sử dụng vít chống dột, tấm úp nóc và keo silicon chuyên dụng
Trong quá trình lắp đặt, nên dùng vít có vòng đệm cao su EPDM chống thấm và lão hóa. Các điểm nối giữa tấm tôn cần được bắn vít đúng khoảng cách, bịt kín bằng keo silicon công nghiệp, kết hợp tấm úp nóc để đảm bảo kín khít và tăng tính thẩm mỹ cho mái.
4.3 Khoảng cách xà gồ, purlin phù hợp với từng loại tôn
Khoảng cách giữa các xà gồ ảnh hưởng đến khả năng chịu tải và độ phẳng của mái. Với tôn mỏng (0.35-0.4 mm), khoảng cách tối đa chỉ nên 1-1.2 m; còn với tôn dày hoặc tôn cách nhiệt, có thể tăng lên 1.5 m. Kỹ sư cần tính toán kỹ theo tải trọng gió và độ dốc để đảm bảo an toàn.
4.4 Kiểm tra, bảo dưỡng định kỳ để duy trì hiệu quả sử dụng
Sau khi lắp đặt, mái tôn cần được vệ sinh định kỳ 6 tháng/lần để loại bỏ bụi bẩn và muối ăn mòn. Các mối vít, tấm úp nóc và mép nối nên được kiểm tra thường xuyên để phát hiện sớm hiện tượng rò rỉ, bong lớp sơn hoặc gỉ sét. An Thịnh khuyến nghị bảo trì mái đúng chu kỳ giúp công trình luôn bền đẹp, an toàn và tiết kiệm chi phí lâu dài.

Có thể bạn quan tâm:
Nhà thép tiền chế để ở – Xu hướng xây dựng mới tiết kiệm chi phí
Việc lựa chọn mái tôn phù hợp cho nhà thép tiền chế không chỉ giúp công trình bền vững mà còn mang lại hiệu quả sử dụng tối ưu theo từng mục đích. Nếu bạn đang tìm giải pháp mái tôn chất lượng, hãy liên hệ An Thịnh đơn vị chuyên thiết kế, gia công và thi công nhà thép tiền chế, cam kết sản phẩm đạt chuẩn kỹ thuật, bền đẹp và an toàn.






Công ty TNHH cầu trục và kết cấu thép An Thịnh
